Tìm kiếm: “THANH LAM TSG CO.,LTD
954,591 công ty

MST: 0200824029-020

B - RAY INDUSTRIAL CO., LTD

Tổ hợp khu Resort Sông Giá - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 17-11-2009
MST: 0200850283-004

KOKUYO INTERNATIONAL ASIA CO.,LTD

Lô B2-B7 Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 14-07-2009
MST: 0200909025-006

WORLD BRIDGE INDUSTRIAL CO., LTD

Km 92 Quốc lộ 5 - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 29-06-2009
MST: 0201111292-010

KOSEN FIBERTEC (THAILAND) CO., LTD

Nhà xưởng tiêu chuẩn X4 Khu CN Đồ sơn - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 10-05-2012
MST: 0201183314-003

Công ty SUZUKIHANSHOJI CO., LTD

Lô N5-N6 Khu Cn Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 27-04-2012
MST: 0201152267-004

OKAMOTO IRON WORKS CO.,LTD

Số 19 đường bao Trần Hưng Đạo - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 18-03-2011
MST: 0200850283-010

DONG YANG TRADING CO., LTD

Lô B2-B7 Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 10-04-2012
MST: 1701591264

Ssangyong Engineering & Construction Co., Ltd

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

Lô P9-58 đường 3 tháng 2, khu Đô Thị Mới Phú Cường - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang
Lập: 21-10-2011
MST: 0200827319-010

TAKISAWA ( THAI LAN ) CO., LTD

Lô đất F2, F3, F4 Khu CN Nomura Hải Phòng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 07-10-2010
MST: 0200824029-018

MS - SONG GIA CO., LTD

Tổ hợp khu Resort Sông Giá - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 10-10-2009
MST: 0200824029-016

B - RAY INDUSTRIAL CO.,LTD

Tổ hợp khu Resort Sông Giá - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 26-08-2009
MST: 0200824029-014

B - RAY INDUSTRIAL CO.,LTD

Tổ hợp khu Resort Sông Giá - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 07-07-2009
MST: 0200826185-006

KAWATA ( THAI LAN ) CO., LTD

Lô N10-N12 Khu công nghiệp Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 16-05-2009
MST: 0200828697-001

SHANGHAI PIONEER SPEAKERS CO., LTD

Lô G - Khu công nghiệp Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 13-08-2008
MST: 3500304756

Japan Vietnam Petroleum Co. Ltd

Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên

Số 8 Hoàng Diệu - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu
Lập: 22-12-1998
MST: 0200828697-008

YUSHIN PRECISION EQUIPMENT CO., LTD

Lô G - Khu công nghiệp Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 20-04-2011
MST: 0200827319-007

JUKI SMT ASIA CO., LTD

Lô đất F2, F3, F4 Khu CN Nomura Hải Phòng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 15-03-2010
MST: 0200824029-015

B - RAY INDUSTRIAL CO.,LTD

Tổ hợp khu Resort Sông Giá - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 07-07-2009
MST: 0200826185-005

TAKAHATA PRECISION JAPAN CO., LTD

Lô N10-N12 Khu công nghiệp Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 18-11-2008
MST: 0200827319-015

KYORITSU SYSTEM MACHINE CO., LTD

Lô đất F2, F3, F4 Khu CN Nomura Hải Phòng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 20-06-2012
MST: 0200826185-018

PLA MATELS (HONGKONG) CO., LTD

Lô N10-N12 Khu công nghiệp Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 16-05-2012
MST: 0201150686-011

AICHI TOKEI DENKI CO., LTD

Nhà xưởng C3-3, Lô C3 Khu CN Tràng Duệ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 05-03-2012
MST: 0200762559-039

P & P KOREA CO., LTD

Xã An hồng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 19-09-2011
MST: 0201150686-005

AICHI TOKEI DENKI CO., LTD

Nhà xưởng C3-3, Lô C3 Khu CN Tràng Duệ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 16-08-2011
MST: 0200971785-006

ANHUI HERRMAN IMPEX CO., LTD

Đường dẫn phía Nam Cầu Bính - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 05-05-2011
MST: 0201150686-001

AICHI TOKEI DENKI CO., LTD

Nhà xưởng C3-3, Lô C3 Khu CN Tràng Duệ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 14-03-2011
MST: 0200849489-038

Kronos Software ( beijing )Co.,ltd

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 05-05-2010
MST: 0200849489-013

GE HYDRO ASIA CO., LTD

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 18-11-2009
MST: 0201150686-007

DONG YANG TRADING CO., LTD

Nhà xưởng C3-3, Lô C3 Khu CN Tràng Duệ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 26-11-2011
MST: 0304649269
Lập: 01-11-2006